Có 2 kết quả:
反过来说 fǎn guò lái shuō ㄈㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄛ • 反過來說 fǎn guò lái shuō ㄈㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄛ
fǎn guò lái shuō ㄈㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
on the other hand
Bình luận 0
fǎn guò lái shuō ㄈㄢˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
on the other hand
Bình luận 0